Cược ảo
Bảng cược ảo tổng hợp thông tin kèo châu Á (chấp), châu Âu và Tài Xỉu cho hiệp 1 và toàn trận. Soccer To Watch cung cấp của hơn 20 giải đấu trên thế giới và cập nhật dữ liệu trong thời gian sớm nhất.
Không chỉ đưa ra bảng kèo trước trận, chúng tôi còn cập nhật thông tin kèo đấu ngay khi trận đang diễn ra. Tỷ lệ trả thưởng được sử dụng theo nhà cái có mức thanh toán cao nhất.
Bạn có thể đối chiếu từ bảng kèo nhà cái mình chơi với thông tin chúng tôi chia sẻ để biết mức thưởng có đủ tốt hay không. Đây là cách đơn giản nhất để tìm được trang chơi tốt, thưởng cao và an toàn.
Thông tin bảng cược ảo được sắp xếp theo:
- Giờ đấu: Trận đấu đang diễn ra xếp trên, các trận đấu chưa diễn ra sắp theo thứ tự từ gần đến xa.
- Trận: Tên hai đội với chủ nhà xếp trên, đội khách xếp dưới.
- Kèo cả trận: Gồm chấp, Tài xỉu, 1×2
- Kèo hiệp 1: Cược chấp, Tài xỉu, 1×2
Bạn có thể tìm kiếm trận đấu theo ngày hoặc theo giải tiện lợi cá cược trực tuyến. Các giải mở thưởng tại trang gồm:
- FIFA World Cup
- EURO
- Premier League
- La Liga
- Serie A
- Bundesliga
- Ligue 1
- Champions League
- EUROPA League
- Thái League 1
- Thái League 2
- Saudi Professional League
- UEFA Europa Conferen League
- Four Nations Tournament
- International Club Friendly
- Internation Friendly
- J1 League
- Copa Libertadores
- Australia A League
- …
Cập nhật ngay bảng cược ảo tại trang để tổng hợp kèo nhanh chóng, kịp thời. Đây chắc chắn là lựa chọn tuyệt vời cho các cược thủ tham khảo trước giờ đấu.
Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang để theo dõi:
- Top người chơi
- Lịch sử cược
- Dự đoán bóng đá
- Dự đoán macao
- Tip bóng đá free
- Kết quả 7M
- Lịch phát sóng
- Máy tính dự đoán
- Nowgoal Tiếng Việt
Hướng dẫn: Bấm vào con số tỷ lệ trên bảng kèo để đặt cược.
Lưu ý: Những trận “Live” sẽ không thể cược được.
International Club Friendly: March
Thông tin trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ | Trận | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 |
17:00
23-03-2023
|
Austria Lustenau
Vaduz
Hòa
|
0.50
0.98
0.83
|
3.50
o
1.00
u
0.80
|
1.91
2.90
4.00
|
0.25
1.05
0.75
|
1.25
o
0.75
u
1.05
|
2.40
3.40
2.50
|
17:00
23-03-2023
|
Vyskov
Trencin
Hòa
|
0.00
0.90
0.90
|
2.75
o
0.80
u
1.00
|
2.40
2.40
3.50
|
0.00
0.90
0.90
|
1.25
o
1.08
u
0.73
|
3.00
3.00
2.25
|
17:30
23-03-2023
|
Oostende
KMSK Deinze
Hòa
|
0.50
0.83
0.98
|
2.75
o
0.75
u
1.05
|
1.80
3.80
3.40
|
0.25
0.98
0.83
|
1.25
o
1.03
u
0.78
|
2.38
4.00
2.38
|
18:00
23-03-2023
|
Wisla Plock
Pogon Siedlce
Hòa
|
1.75
0.90
0.90
|
3.25
o
0.80
u
1.00
|
1.25
7.00
6.00
|
0.75
0.98
0.83
|
1.50
o
1.05
u
0.75
|
1.67
7.00
2.75
|
19:00
23-03-2023
|
Karlsruher SC
Schaffhausen
Hòa
|
1.25
0.98
0.83
|
3.00
o
0.80
u
1.00
|
1.44
5.75
4.20
|
0.50
0.98
0.83
|
1.25
o
0.90
u
0.90
|
1.91
5.50
2.50
|
19:00
23-03-2023
|
Kazincbarcika
Michalovce
Hòa
|
-0.50
0.90
0.90
|
2.50
o
0.75
u
1.05
|
3.60
1.83
3.40
|
-0.25
0.78
1.03
|
1.00
o
0.73
u
1.08
|
4.00
2.40
2.25
|
20:00
23-03-2023
|
Eintracht Frankfurt
Greuther Furth
Hòa
|
0.75
1.00
0.80
|
3.00
o
0.95
u
0.85
|
1.73
3.75
3.75
|
0.25
0.95
0.85
|
1.25
o
1.00
u
0.80
|
2.30
4.00
2.38
|
20:00
23-03-2023
|
Augsburg
St. Gallen
Hòa
|
0.50
1.00
0.80
|
3.00
o
0.98
u
0.83
|
1.95
3.10
3.60
|
0.25
1.08
0.73
|
1.25
o
1.03
u
0.78
|
2.50
3.50
2.30
|
20:00
23-03-2023
|
Holstein Kiel
Aarhus AGF
Hòa
|
0.00
0.90
0.90
|
3.00
o
0.93
u
0.88
|
2.40
2.40
3.60
|
0.00
0.90
0.90
|
1.25
o
1.00
u
0.80
|
3.00
3.00
2.30
|
20:30
23-03-2023
|
FC Dornbirn 1913
WSG Swarovski Tirol
Hòa
|
-0.75
0.98
0.83
|
3.25
o
0.83
u
0.98
|
4.00
1.67
3.75
|
-0.25
1.00
0.80
|
1.25
o
0.78
u
1.03
|
4.00
2.10
2.50
|
Live
66′
|
SV Ried
SK Vorwarts Steyr
Hòa
|
2.00
0.75
1.05
|
3.50
o
0.80
u
1.00
|
1.17
10.00
7.00
|
1.00
1.08
0.73
|
1.50
o
0.90
u
0.90
|
1.50
8.50
3.00
|
Live
62′
|
SV Horn
Sigma Olomouc
Hòa
|
-0.50
0.95
0.85
|
3.00
o
0.80
u
1.00
|
3.60
1.80
3.60
|
-0.25
0.80
1.00
|
1.25
o
0.90
u
0.90
|
3.75
2.38
2.40
|
Live
45+
|
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Hòa
|
1.75
0.80
1.00
|
3.50
o
1.00
u
0.80
|
1.22
7.50
6.50
|
0.75
0.90
0.90
|
1.50
o
1.05
u
0.75
|
1.62
7.50
2.88
|
Live
HT
|
FC Copenhagen
Brann
Hòa
|
0.75
1.00
0.80
|
3.25
o
0.88
u
0.93
|
1.50
4.00
5.00
|
0.25
0.95
0.85
|
1.25
o
0.80
u
1.00
|
2.25
3.75
2.50
|
Live
10′
|
Asane Fotball
Velez CF
Hòa
|
0.00
0.90
0.90
|
3.00
o
1.00
u
0.80
|
2.40
2.40
3.50
|
0.00
0.90
0.90
|
1.25
o
1.05
u
0.75
|
3.00
3.00
2.30
|
22:30
23-03-2023
|
Darmstadt
SV Sandhausen
Hòa
|
0.75
0.95
0.85
|
2.75
o
0.80
u
1.00
|
1.73
4.00
3.50
|
0.25
0.90
0.90
|
1.25
o
1.05
u
0.75
|
2.25
4.33
2.30
|
International Friendly: March
Thông tin trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ | Trận | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 |
00:30
23-03-2023
|
Oman U23
South Korea U23
Hòa
|
-1.25
1.03
0.83
|
2.75
o
0.98
u
0.88
|
7.50
1.29
4.75
|
-0.50
0.90
0.90
|
1.00
o
0.70
u
1.10
|
7.50
1.83
2.40
|
00:30
23-03-2023
|
Saudi Arabia U23
Thailand U23
Hòa
|
1.00
0.83
1.03
|
2.25
o
1.00
u
0.85
|
1.45
4.50
5.00
|
0.50
1.08
0.73
|
0.75
o
0.70
u
1.10
|
2.10
7.50
2.10
|
02:00
23-03-2023
|
Qatar U23
United Arab Emirates U23
Hòa
|
0.50
0.83
1.03
|
2.00
o
0.83
u
1.03
|
1.75
4.33
3.25
|
0.25
1.00
0.80
|
0.75
o
0.78
u
1.03
|
2.50
5.50
2.00
|
02:30
23-03-2023
|
England U20
Germany U20
Hòa
|
0.25
0.85
0.95
|
2.75
o
0.90
u
0.90
|
2.05
3.00
3.40
|
0.00
0.68
1.15
|
1.00
o
0.70
u
1.10
|
2.63
3.50
2.25
|
02:45
23-03-2023
|
Ireland
Latvia
Hòa
|
1.50
0.83
1.03
|
2.75
o
0.95
u
0.90
|
1.25
11.00
5.50
|
0.75
1.10
0.78
|
1.25
o
1.20
u
0.70
|
1.73
9.50
2.50
|
02:45
23-03-2023
|
Iraq U23
Vietnam U23
Hòa
|
0.75
1.00
0.85
|
2.00
o
0.88
u
0.98
|
1.67
4.00
3.75
|
0.25
0.95
0.85
|
0.75
o
0.80
u
1.00
|
2.50
6.00
2.00
|
04:30
23-03-2023
|
Morocco U23
Ivory Coast U23
Hòa
|
0.50
0.98
0.88
|
2.00
o
0.80
u
1.05
|
1.91
3.60
3.20
|
0.25
1.08
0.73
|
0.75
o
0.78
u
1.03
|
2.75
4.75
2.00
|
09:30
23-03-2023
|
New Zealand U23
China U23
Hòa
|
0.50
0.90
0.95
|
2.25
o
0.93
u
0.93
|
2.00
3.30
3.20
|
0.25
1.05
0.75
|
1.00
o
1.10
u
0.70
|
2.60
4.75
2.10
|
13:00
23-03-2023
|
New Zealand
China
Hòa
|
0.50
1.00
0.85
|
2.25
o
0.95
u
0.90
|
1.95
4.00
3.30
|
0.25
1.15
0.73
|
1.00
o
1.15
u
0.73
|
2.63
4.50
2.05
|
19:00
23-03-2023
|
Hong Kong
Singapore
Hòa
|
0.50
0.85
1.00
|
2.25
o
0.93
u
0.93
|
1.80
4.20
3.40
|
0.25
1.05
0.80
|
1.00
o
1.15
u
0.73
|
2.50
4.75
2.10
|
19:00
23-03-2023
|
Colombia U20
Wales U21
Hòa
|
0.75
0.85
1.00
|
2.75
o
0.80
u
1.05
|
1.62
4.50
3.60
|
0.25
0.80
1.00
|
1.25
o
1.05
u
0.75
|
2.20
4.75
2.40
|
Live
57′
|
Malaysia
Turkmenistan
Hòa
|
0.75
0.98
0.88
|
2.25
o
0.85
u
1.00
|
1.67
4.20
3.60
|
0.25
0.93
0.93
|
1.00
o
1.10
u
0.78
|
2.38
5.50
2.10
|
Live
17′
|
Portugal U20
Romania U20
Hòa
|
1.50
1.00
0.80
|
2.75
o
0.83
u
0.98
|
1.33
7.00
5.00
|
0.50
0.85
0.95
|
1.25
o
1.08
u
0.73
|
1.80
7.00
2.40
|
UEFA European Championship: Qual. - Group H
Thông tin trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ | Trận | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 |
Live
17′
|
Kazakhstan
Slovenia
Hòa
|
-0.50
0.83
1.03
|
2.25
o
1.00
u
0.85
|
3.75
2.00
3.30
|
-0.25
0.73
1.15
|
0.75
o
0.73
u
1.15
|
4.50
2.75
2.05
|
Serbia Prva Liga: League
Thông tin trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ | Trận | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 | Cược chấp | Tài xỉu | 1x2 |
23:00
22-03-2023
|
FK Trajal Krusevac
FK Radnicki Novi Belgrad
Hòa
|
0.00
0.88
0.93
|
1.75
o
0.80
u
1.00
|
2.60
2.63
2.90
|
0.00
0.88
0.93
|
0.75
o
0.98
u
0.83
|
3.50
3.60
1.83
|
Live
57′
|
FK Graficar Beograd
FK Vrsac
Hòa
|
0.50
0.75
1.05
|
2.50
o
1.00
u
0.80
|
1.73
4.33
3.40
|
0.25
0.95
0.85
|
1.00
o
0.98
u
0.83
|
2.38
4.50
2.10
|
Live
59′
|
Proleter
Indjija
Hòa
|
0.25
0.78
1.03
|
2.00
o
0.80
u
1.00
|
2.00
3.50
3.00
|
0.25
1.20
0.65
|
0.75
o
0.78
u
1.03
|
2.75
4.33
1.95
|
Live
58′
|
FK Zeleznicar Pancevo
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Hòa
|
1.00
0.90
0.90
|
2.00
o
0.85
u
0.95
|
1.50
7.00
3.30
|
0.25
0.73
1.08
|
0.75
o
0.80
u
1.00
|
2.10
7.00
2.00
|
Live
57′
|
Zlatibor Cajetina
Metalac Gornji Milanovac
Hòa
|
0.00
1.00
0.80
|
2.25
o
1.00
u
0.80
|
2.80
2.50
2.80
|
0.00
0.98
0.83
|
0.75
o
0.73
u
1.08
|
3.40
3.20
2.00
|
Live
59′
|
Jedinstvo UB
Sevojno Uzice
Hòa
|
0.50
0.93
0.88
|
2.00
o
0.90
u
0.90
|
1.85
4.20
3.00
|
0.25
1.08
0.73
|
0.75
o
0.83
u
0.98
|
2.63
4.75
1.95
|